100 Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CZK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
206,59 egp

Kč1,000 CZK = E£2,066 EGP

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.06591 EGP
5 CZK10.32955 EGP
10 CZK20.65910 EGP
20 CZK41.31820 EGP
50 CZK103.29550 EGP
100 CZK206.59100 EGP
250 CZK516.47750 EGP
500 CZK1,032.95500 EGP
1000 CZK2,065.91000 EGP
2000 CZK4,131.82000 EGP
5000 CZK10,329.55000 EGP
10000 CZK20,659.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.48405 CZK
5 EGP2.42024 CZK
10 EGP4.84048 CZK
20 EGP9.68096 CZK
50 EGP24.20240 CZK
100 EGP48.40480 CZK
250 EGP121.01200 CZK
500 EGP242.02400 CZK
1000 EGP484.04800 CZK
2000 EGP968.09600 CZK
5000 EGP2,420.24000 CZK
10000 EGP4,840.48000 CZK