Đổi tiền EGP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

2.000 egp
976,09 czk

E£1,000 EGP = Kč0,4880 CZK

Mid-market exchange rate at 23:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.48804 CZK
5 EGP2.44022 CZK
10 EGP4.88044 CZK
20 EGP9.76088 CZK
50 EGP24.40220 CZK
100 EGP48.80440 CZK
250 EGP122.01100 CZK
500 EGP244.02200 CZK
1000 EGP488.04400 CZK
2000 EGP976.08800 CZK
5000 EGP2,440.22000 CZK
10000 EGP4,880.44000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.04900 EGP
5 CZK10.24500 EGP
10 CZK20.49000 EGP
20 CZK40.98000 EGP
50 CZK102.45000 EGP
100 CZK204.90000 EGP
250 CZK512.25000 EGP
500 CZK1,024.50000 EGP
1000 CZK2,049.00000 EGP
2000 CZK4,098.00000 EGP
5000 CZK10,245.00000 EGP
10000 CZK20,490.00000 EGP