2.000 Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CZK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
4.131,30 egp

Kč1,000 CZK = E£2,066 EGP

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.06565 EGP
5 CZK10.32825 EGP
10 CZK20.65650 EGP
20 CZK41.31300 EGP
50 CZK103.28250 EGP
100 CZK206.56500 EGP
250 CZK516.41250 EGP
500 CZK1,032.82500 EGP
1000 CZK2,065.65000 EGP
2000 CZK4,131.30000 EGP
5000 CZK10,328.25000 EGP
10000 CZK20,656.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.48411 CZK
5 EGP2.42054 CZK
10 EGP4.84108 CZK
20 EGP9.68216 CZK
50 EGP24.20540 CZK
100 EGP48.41080 CZK
250 EGP121.02700 CZK
500 EGP242.05400 CZK
1000 EGP484.10800 CZK
2000 EGP968.21600 CZK
5000 EGP2,420.54000 CZK
10000 EGP4,841.08000 CZK