Đổi tiền EGP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Bảng Ai Cập sang Colon Costa Rica

10 egp
109,70 crc

E£1,000 EGP = ₡10,97 CRC

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Colon Costa Rica
1 EGP10.97030 CRC
5 EGP54.85150 CRC
10 EGP109.70300 CRC
20 EGP219.40600 CRC
50 EGP548.51500 CRC
100 EGP1,097.03000 CRC
250 EGP2,742.57500 CRC
500 EGP5,485.15000 CRC
1000 EGP10,970.30000 CRC
2000 EGP21,940.60000 CRC
5000 EGP54,851.50000 CRC
10000 EGP109,703.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Ai Cập
1 CRC0.09116 EGP
5 CRC0.45578 EGP
10 CRC0.91155 EGP
20 CRC1.82310 EGP
50 CRC4.55776 EGP
100 CRC9.11552 EGP
250 CRC22.78880 EGP
500 CRC45.57760 EGP
1000 CRC91.15520 EGP
2000 CRC182.31040 EGP
5000 CRC455.77600 EGP
10000 CRC911.55200 EGP