2.000 Colon Costa Rica sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CRC sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 crc
183,24 egp

₡1,000 CRC = E£0,09162 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Ai Cập
1 CRC0.09162 EGP
5 CRC0.45811 EGP
10 CRC0.91622 EGP
20 CRC1.83244 EGP
50 CRC4.58110 EGP
100 CRC9.16220 EGP
250 CRC22.90550 EGP
500 CRC45.81100 EGP
1000 CRC91.62200 EGP
2000 CRC183.24400 EGP
5000 CRC458.11000 EGP
10000 CRC916.22000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Colon Costa Rica
1 EGP10.91440 CRC
5 EGP54.57200 CRC
10 EGP109.14400 CRC
20 EGP218.28800 CRC
50 EGP545.72000 CRC
100 EGP1,091.44000 CRC
250 EGP2,728.60000 CRC
500 EGP5,457.20000 CRC
1000 EGP10,914.40000 CRC
2000 EGP21,828.80000 CRC
5000 EGP54,572.00000 CRC
10000 EGP109,144.00000 CRC