10 Colon Costa Rica sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CRC sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,92 egp

₡1,000 CRC = E£0,09192 EGP

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Ai Cập
1 CRC0.09192 EGP
5 CRC0.45962 EGP
10 CRC0.91924 EGP
20 CRC1.83847 EGP
50 CRC4.59618 EGP
100 CRC9.19236 EGP
250 CRC22.98090 EGP
500 CRC45.96180 EGP
1000 CRC91.92360 EGP
2000 CRC183.84720 EGP
5000 CRC459.61800 EGP
10000 CRC919.23600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Colon Costa Rica
1 EGP10.87860 CRC
5 EGP54.39300 CRC
10 EGP108.78600 CRC
20 EGP217.57200 CRC
50 EGP543.93000 CRC
100 EGP1,087.86000 CRC
250 EGP2,719.65000 CRC
500 EGP5,439.30000 CRC
1000 EGP10,878.60000 CRC
2000 EGP21,757.20000 CRC
5000 EGP54,393.00000 CRC
10000 EGP108,786.00000 CRC