5 Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

Đổi tiền EGP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,21 bzd

E£1,000 EGP = BZ$0,04175 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Belize
1 EGP0.04175 BZD
5 EGP0.20876 BZD
10 EGP0.41752 BZD
20 EGP0.83504 BZD
50 EGP2.08761 BZD
100 EGP4.17521 BZD
250 EGP10.43803 BZD
500 EGP20.87605 BZD
1000 EGP41.75210 BZD
2000 EGP83.50420 BZD
5000 EGP208.76050 BZD
10000 EGP417.52100 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Ai Cập
1 BZD23.95090 EGP
5 BZD119.75450 EGP
10 BZD239.50900 EGP
20 BZD479.01800 EGP
50 BZD1,197.54500 EGP
100 BZD2,395.09000 EGP
250 BZD5,987.72500 EGP
500 BZD11,975.45000 EGP
1000 BZD23,950.90000 EGP
2000 BZD47,901.80000 EGP
5000 BZD119,754.50000 EGP
10000 BZD239,509.00000 EGP