10 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

Đổi tiền EGP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
422,57 bzd

E£1,000 EGP = BZ$0,04226 BZD

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Belize
1 EGP0.04226 BZD
5 EGP0.21129 BZD
10 EGP0.42257 BZD
20 EGP0.84514 BZD
50 EGP2.11286 BZD
100 EGP4.22571 BZD
250 EGP10.56428 BZD
500 EGP21.12855 BZD
1000 EGP42.25710 BZD
2000 EGP84.51420 BZD
5000 EGP211.28550 BZD
10000 EGP422.57100 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Ai Cập
1 BZD23.66470 EGP
5 BZD118.32350 EGP
10 BZD236.64700 EGP
20 BZD473.29400 EGP
50 BZD1,183.23500 EGP
100 BZD2,366.47000 EGP
250 BZD5,916.17500 EGP
500 BZD11,832.35000 EGP
1000 BZD23,664.70000 EGP
2000 BZD47,329.40000 EGP
5000 BZD118,323.50000 EGP
10000 BZD236,647.00000 EGP