1 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

Đổi tiền EGP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
42,20 bzd

E£1,000 EGP = BZ$0,04220 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Belize
1 EGP0.04220 BZD
5 EGP0.21100 BZD
10 EGP0.42201 BZD
20 EGP0.84401 BZD
50 EGP2.11004 BZD
100 EGP4.22007 BZD
250 EGP10.55018 BZD
500 EGP21.10035 BZD
1000 EGP42.20070 BZD
2000 EGP84.40140 BZD
5000 EGP211.00350 BZD
10000 EGP422.00700 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Ai Cập
1 BZD23.69630 EGP
5 BZD118.48150 EGP
10 BZD236.96300 EGP
20 BZD473.92600 EGP
50 BZD1,184.81500 EGP
100 BZD2,369.63000 EGP
250 BZD5,924.07500 EGP
500 BZD11,848.15000 EGP
1000 BZD23,696.30000 EGP
2000 BZD47,392.60000 EGP
5000 BZD118,481.50000 EGP
10000 BZD236,963.00000 EGP