Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

Đổi tiền EGP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
68,26 byn

E£1,000 EGP = Br0,06826 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Belarus
1 EGP0.06826 BYN
5 EGP0.34132 BYN
10 EGP0.68265 BYN
20 EGP1.36529 BYN
50 EGP3.41323 BYN
100 EGP6.82646 BYN
250 EGP17.06615 BYN
500 EGP34.13230 BYN
1000 EGP68.26460 BYN
2000 EGP136.52920 BYN
5000 EGP341.32300 BYN
10000 EGP682.64600 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Ai Cập
1 BYN14.64890 EGP
5 BYN73.24450 EGP
10 BYN146.48900 EGP
20 BYN292.97800 EGP
50 BYN732.44500 EGP
100 BYN1,464.89000 EGP
250 BYN3,662.22500 EGP
500 BYN7,324.45000 EGP
1000 BYN14,648.90000 EGP
2000 BYN29,297.80000 EGP
5000 BYN73,244.50000 EGP
10000 BYN146,489.00000 EGP