5 Rúp Belarus sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BYN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
71,95 egp

Br1,000 BYN = E£14,39 EGP

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Ai Cập
1 BYN14.38950 EGP
5 BYN71.94750 EGP
10 BYN143.89500 EGP
20 BYN287.79000 EGP
50 BYN719.47500 EGP
100 BYN1,438.95000 EGP
250 BYN3,597.37500 EGP
500 BYN7,194.75000 EGP
1000 BYN14,389.50000 EGP
2000 BYN28,779.00000 EGP
5000 BYN71,947.50000 EGP
10000 BYN143,895.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Belarus
1 EGP0.06950 BYN
5 EGP0.34748 BYN
10 EGP0.69495 BYN
20 EGP1.38991 BYN
50 EGP3.47476 BYN
100 EGP6.94953 BYN
250 EGP17.37383 BYN
500 EGP34.74765 BYN
1000 EGP69.49530 BYN
2000 EGP138.99060 BYN
5000 EGP347.47650 BYN
10000 EGP694.95300 BYN