2.000 Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

Đổi tiền EGP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
138,08 byn

E£1,000 EGP = Br0,06904 BYN

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Belarus
1 EGP0.06904 BYN
5 EGP0.34521 BYN
10 EGP0.69041 BYN
20 EGP1.38082 BYN
50 EGP3.45205 BYN
100 EGP6.90410 BYN
250 EGP17.26025 BYN
500 EGP34.52050 BYN
1000 EGP69.04100 BYN
2000 EGP138.08200 BYN
5000 EGP345.20500 BYN
10000 EGP690.41000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Ai Cập
1 BYN14.48410 EGP
5 BYN72.42050 EGP
10 BYN144.84100 EGP
20 BYN289.68200 EGP
50 BYN724.20500 EGP
100 BYN1,448.41000 EGP
250 BYN3,621.02500 EGP
500 BYN7,242.05000 EGP
1000 BYN14,484.10000 EGP
2000 BYN28,968.20000 EGP
5000 BYN72,420.50000 EGP
10000 BYN144,841.00000 EGP