10 nghìn Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

Đổi tiền EGP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
695,06 byn

E£1,000 EGP = Br0,06951 BYN

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Belarus
1 EGP0.06951 BYN
5 EGP0.34753 BYN
10 EGP0.69506 BYN
20 EGP1.39011 BYN
50 EGP3.47528 BYN
100 EGP6.95056 BYN
250 EGP17.37640 BYN
500 EGP34.75280 BYN
1000 EGP69.50560 BYN
2000 EGP139.01120 BYN
5000 EGP347.52800 BYN
10000 EGP695.05600 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Ai Cập
1 BYN14.38730 EGP
5 BYN71.93650 EGP
10 BYN143.87300 EGP
20 BYN287.74600 EGP
50 BYN719.36500 EGP
100 BYN1,438.73000 EGP
250 BYN3,596.82500 EGP
500 BYN7,193.65000 EGP
1000 BYN14,387.30000 EGP
2000 BYN28,774.60000 EGP
5000 BYN71,936.50000 EGP
10000 BYN143,873.00000 EGP