Dinar Algerie sang Franc CFP

Đổi tiền DZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
830 xpf

دج1,000 DZD = ₣0,8299 XPF

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.82994 XPF
5 DZD4.14972 XPF
10 DZD8.29944 XPF
20 DZD16.59888 XPF
50 DZD41.49720 XPF
100 DZD82.99440 XPF
250 DZD207.48600 XPF
500 DZD414.97200 XPF
1000 DZD829.94400 XPF
2000 DZD1,659.88800 XPF
5000 DZD4,149.72000 XPF
10000 DZD8,299.44000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.20490 DZD
5 XPF6.02450 DZD
10 XPF12.04900 DZD
20 XPF24.09800 DZD
50 XPF60.24500 DZD
100 XPF120.49000 DZD
250 XPF301.22500 DZD
500 XPF602.45000 DZD
1000 XPF1,204.90000 DZD
2000 XPF2,409.80000 DZD
5000 XPF6,024.50000 DZD
10000 XPF12,049.00000 DZD