10 nghìn Dinar Algerie sang Franc CFP

Đổi tiền DZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dzd
8.207 xpf

دج1,000 DZD = ₣0,8207 XPF

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.82073 XPF
5 DZD4.10366 XPF
10 DZD8.20731 XPF
20 DZD16.41462 XPF
50 DZD41.03655 XPF
100 DZD82.07310 XPF
250 DZD205.18275 XPF
500 DZD410.36550 XPF
1000 DZD820.73100 XPF
2000 DZD1,641.46200 XPF
5000 DZD4,103.65500 XPF
10000 DZD8,207.31000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.21843 DZD
5 XPF6.09215 DZD
10 XPF12.18430 DZD
20 XPF24.36860 DZD
50 XPF60.92150 DZD
100 XPF121.84300 DZD
250 XPF304.60750 DZD
500 XPF609.21500 DZD
1000 XPF1,218.43000 DZD
2000 XPF2,436.86000 DZD
5000 XPF6,092.15000 DZD
10000 XPF12,184.30000 DZD