1 Dinar Algerie sang Franc CFP

Đổi tiền DZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dzd
1 xpf

دج1,000 DZD = ₣0,8203 XPF

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.82031 XPF
5 DZD4.10155 XPF
10 DZD8.20310 XPF
20 DZD16.40620 XPF
50 DZD41.01550 XPF
100 DZD82.03100 XPF
250 DZD205.07750 XPF
500 DZD410.15500 XPF
1000 DZD820.31000 XPF
2000 DZD1,640.62000 XPF
5000 DZD4,101.55000 XPF
10000 DZD8,203.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.21905 DZD
5 XPF6.09525 DZD
10 XPF12.19050 DZD
20 XPF24.38100 DZD
50 XPF60.95250 DZD
100 XPF121.90500 DZD
250 XPF304.76250 DZD
500 XPF609.52500 DZD
1000 XPF1,219.05000 DZD
2000 XPF2,438.10000 DZD
5000 XPF6,095.25000 DZD
10000 XPF12,190.50000 DZD