Peso Dominica sang currency-names.VES

Đổi tiền DOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
622,49 ves

$1,000 DOP = Bs.0,6225 VES

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / currency.VES
1 DOP0.62249 VES
5 DOP3.11247 VES
10 DOP6.22494 VES
20 DOP12.44988 VES
50 DOP31.12470 VES
100 DOP62.24940 VES
250 DOP155.62350 VES
500 DOP311.24700 VES
1000 DOP622.49400 VES
2000 DOP1,244.98800 VES
5000 DOP3,112.47000 VES
10000 DOP6,224.94000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Dominica
1 VES1.60644 DOP
5 VES8.03220 DOP
10 VES16.06440 DOP
20 VES32.12880 DOP
50 VES80.32200 DOP
100 VES160.64400 DOP
250 VES401.61000 DOP
500 VES803.22000 DOP
1000 VES1,606.44000 DOP
2000 VES3,212.88000 DOP
5000 VES8,032.20000 DOP
10000 VES16,064.40000 DOP