100 Peso Dominica sang currency-names.VES

Đổi tiền DOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dop
62,49 ves

$1,000 DOP = Bs.0,6249 VES

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / currency.VES
1 DOP0.62486 VES
5 DOP3.12428 VES
10 DOP6.24856 VES
20 DOP12.49712 VES
50 DOP31.24280 VES
100 DOP62.48560 VES
250 DOP156.21400 VES
500 DOP312.42800 VES
1000 DOP624.85600 VES
2000 DOP1,249.71200 VES
5000 DOP3,124.28000 VES
10000 DOP6,248.56000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Dominica
1 VES1.60037 DOP
5 VES8.00185 DOP
10 VES16.00370 DOP
20 VES32.00740 DOP
50 VES80.01850 DOP
100 VES160.03700 DOP
250 VES400.09250 DOP
500 VES800.18500 DOP
1000 VES1,600.37000 DOP
2000 VES3,200.74000 DOP
5000 VES8,001.85000 DOP
10000 VES16,003.70000 DOP