Peso Dominica sang Peso Philippines

Đổi tiền DOP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
986,26 php

$1,000 DOP = ₱0,9863 PHP

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Peso Philippines
1 DOP0.98626 PHP
5 DOP4.93128 PHP
10 DOP9.86255 PHP
20 DOP19.72510 PHP
50 DOP49.31275 PHP
100 DOP98.62550 PHP
250 DOP246.56375 PHP
500 DOP493.12750 PHP
1000 DOP986.25500 PHP
2000 DOP1,972.51000 PHP
5000 DOP4,931.27500 PHP
10000 DOP9,862.55000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Dominica
1 PHP1.01394 DOP
5 PHP5.06970 DOP
10 PHP10.13940 DOP
20 PHP20.27880 DOP
50 PHP50.69700 DOP
100 PHP101.39400 DOP
250 PHP253.48500 DOP
500 PHP506.97000 DOP
1000 PHP1,013.94000 DOP
2000 PHP2,027.88000 DOP
5000 PHP5,069.70000 DOP
10000 PHP10,139.40000 DOP