2.000 Peso Dominica sang Peso Philippines

Đổi tiền DOP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dop
1.971,63 php

$1,000 DOP = ₱0,9858 PHP

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Peso Philippines
1 DOP0.98582 PHP
5 DOP4.92908 PHP
10 DOP9.85815 PHP
20 DOP19.71630 PHP
50 DOP49.29075 PHP
100 DOP98.58150 PHP
250 DOP246.45375 PHP
500 DOP492.90750 PHP
1000 DOP985.81500 PHP
2000 DOP1,971.63000 PHP
5000 DOP4,929.07500 PHP
10000 DOP9,858.15000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Dominica
1 PHP1.01439 DOP
5 PHP5.07195 DOP
10 PHP10.14390 DOP
20 PHP20.28780 DOP
50 PHP50.71950 DOP
100 PHP101.43900 DOP
250 PHP253.59750 DOP
500 PHP507.19500 DOP
1000 PHP1,014.39000 DOP
2000 PHP2,028.78000 DOP
5000 PHP5,071.95000 DOP
10000 PHP10,143.90000 DOP