10 Peso Philippines sang Peso Dominica

Đổi tiền PHP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
10,14 dop

₱1,000 PHP = $1,014 DOP

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Dominica
1 PHP1.01437 DOP
5 PHP5.07185 DOP
10 PHP10.14370 DOP
20 PHP20.28740 DOP
50 PHP50.71850 DOP
100 PHP101.43700 DOP
250 PHP253.59250 DOP
500 PHP507.18500 DOP
1000 PHP1,014.37000 DOP
2000 PHP2,028.74000 DOP
5000 PHP5,071.85000 DOP
10000 PHP10,143.70000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Peso Philippines
1 DOP0.98583 PHP
5 DOP4.92917 PHP
10 DOP9.85834 PHP
20 DOP19.71668 PHP
50 DOP49.29170 PHP
100 DOP98.58340 PHP
250 DOP246.45850 PHP
500 DOP492.91700 PHP
1000 DOP985.83400 PHP
2000 DOP1,971.66800 PHP
5000 DOP4,929.17000 PHP
10000 DOP9,858.34000 PHP