5 Franc Djibouti sang Krone Na Uy

Đổi tiền DJF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 djf
0,31 nok

Fdj1,000 DJF = kr0,06114 NOK

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krone Na Uy
1 DJF0.06114 NOK
5 DJF0.30572 NOK
10 DJF0.61144 NOK
20 DJF1.22288 NOK
50 DJF3.05721 NOK
100 DJF6.11442 NOK
250 DJF15.28605 NOK
500 DJF30.57210 NOK
1000 DJF61.14420 NOK
2000 DJF122.28840 NOK
5000 DJF305.72100 NOK
10000 DJF611.44200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Djibouti
1 NOK16.35480 DJF
5 NOK81.77400 DJF
10 NOK163.54800 DJF
20 NOK327.09600 DJF
50 NOK817.74000 DJF
100 NOK1,635.48000 DJF
250 NOK4,088.70000 DJF
500 NOK8,177.40000 DJF
1000 NOK16,354.80000 DJF
2000 NOK32,709.60000 DJF
5000 NOK81,774.00000 DJF
10000 NOK163,548.00000 DJF