10 Krone Na Uy sang Franc Djibouti

Đổi tiền NOK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
160 djf

kr1,000 NOK = Fdj16,01 DJF

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Djibouti
1 NOK16.01140 DJF
5 NOK80.05700 DJF
10 NOK160.11400 DJF
20 NOK320.22800 DJF
50 NOK800.57000 DJF
100 NOK1,601.14000 DJF
250 NOK4,002.85000 DJF
500 NOK8,005.70000 DJF
1000 NOK16,011.40000 DJF
2000 NOK32,022.80000 DJF
5000 NOK80,057.00000 DJF
10000 NOK160,114.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krone Na Uy
1 DJF0.06246 NOK
5 DJF0.31228 NOK
10 DJF0.62455 NOK
20 DJF1.24911 NOK
50 DJF3.12277 NOK
100 DJF6.24554 NOK
250 DJF15.61385 NOK
500 DJF31.22770 NOK
1000 DJF62.45540 NOK
2000 DJF124.91080 NOK
5000 DJF312.27700 NOK
10000 DJF624.55400 NOK