100 Franc Djibouti sang Krone Na Uy

Đổi tiền DJF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 djf
6,10 nok

Fdj1,000 DJF = kr0,06104 NOK

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krone Na Uy
1 DJF0.06104 NOK
5 DJF0.30522 NOK
10 DJF0.61044 NOK
20 DJF1.22089 NOK
50 DJF3.05222 NOK
100 DJF6.10444 NOK
250 DJF15.26110 NOK
500 DJF30.52220 NOK
1000 DJF61.04440 NOK
2000 DJF122.08880 NOK
5000 DJF305.22200 NOK
10000 DJF610.44400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Djibouti
1 NOK16.38150 DJF
5 NOK81.90750 DJF
10 NOK163.81500 DJF
20 NOK327.63000 DJF
50 NOK819.07500 DJF
100 NOK1,638.15000 DJF
250 NOK4,095.37500 DJF
500 NOK8,190.75000 DJF
1000 NOK16,381.50000 DJF
2000 NOK32,763.00000 DJF
5000 NOK81,907.50000 DJF
10000 NOK163,815.00000 DJF