1 nghìn Koruna Czech sang currency-names.SOS

Đổi tiền CZK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
25.154,60 sos

Kč1,000 CZK = Sh.So.25,15 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Somalia
1 CZK25.15460 SOS
5 CZK125.77300 SOS
10 CZK251.54600 SOS
20 CZK503.09200 SOS
50 CZK1,257.73000 SOS
100 CZK2,515.46000 SOS
250 CZK6,288.65000 SOS
500 CZK12,577.30000 SOS
1000 CZK25,154.60000 SOS
2000 CZK50,309.20000 SOS
5000 CZK125,773.00000 SOS
10000 CZK251,546.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Koruna Cộng hòa Séc
1 SOS0.03975 CZK
5 SOS0.19877 CZK
10 SOS0.39754 CZK
20 SOS0.79508 CZK
50 SOS1.98771 CZK
100 SOS3.97542 CZK
250 SOS9.93855 CZK
500 SOS19.87710 CZK
1000 SOS39.75420 CZK
2000 SOS79.50840 CZK
5000 SOS198.77100 CZK
10000 SOS397.54200 CZK