5.000 Koruna Czech sang Dinar Serbia

Đổi tiền CZK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
23.700,35 rsd

Kč1,000 CZK = РСД4,740 RSD

Mid-market exchange rate at 09:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Serbia
1 CZK4.74007 RSD
5 CZK23.70035 RSD
10 CZK47.40070 RSD
20 CZK94.80140 RSD
50 CZK237.00350 RSD
100 CZK474.00700 RSD
250 CZK1,185.01750 RSD
500 CZK2,370.03500 RSD
1000 CZK4,740.07000 RSD
2000 CZK9,480.14000 RSD
5000 CZK23,700.35000 RSD
10000 CZK47,400.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Koruna Cộng hòa Séc
1 RSD0.21097 CZK
5 RSD1.05484 CZK
10 RSD2.10967 CZK
20 RSD4.21934 CZK
50 RSD10.54835 CZK
100 RSD21.09670 CZK
250 RSD52.74175 CZK
500 RSD105.48350 CZK
1000 RSD210.96700 CZK
2000 RSD421.93400 CZK
5000 RSD1,054.83500 CZK
10000 RSD2,109.67000 CZK