1 nghìn Koruna Czech sang Dinar Serbia

Đổi tiền CZK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
4.671,25 rsd

Kč1,000 CZK = РСД4,671 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Serbia
1 CZK4.67125 RSD
5 CZK23.35625 RSD
10 CZK46.71250 RSD
20 CZK93.42500 RSD
50 CZK233.56250 RSD
100 CZK467.12500 RSD
250 CZK1,167.81250 RSD
500 CZK2,335.62500 RSD
1000 CZK4,671.25000 RSD
2000 CZK9,342.50000 RSD
5000 CZK23,356.25000 RSD
10000 CZK46,712.50000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Koruna Cộng hòa Séc
1 RSD0.21408 CZK
5 RSD1.07037 CZK
10 RSD2.14075 CZK
20 RSD4.28150 CZK
50 RSD10.70375 CZK
100 RSD21.40750 CZK
250 RSD53.51875 CZK
500 RSD107.03750 CZK
1000 RSD214.07500 CZK
2000 RSD428.15000 CZK
5000 RSD1,070.37500 CZK
10000 RSD2,140.75000 CZK