1 Koruna Czech sang Dinar Serbia

Đổi tiền CZK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
4,75 rsd

Kč1,000 CZK = РСД4,752 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Serbia
1 CZK4.75202 RSD
5 CZK23.76010 RSD
10 CZK47.52020 RSD
20 CZK95.04040 RSD
50 CZK237.60100 RSD
100 CZK475.20200 RSD
250 CZK1,188.00500 RSD
500 CZK2,376.01000 RSD
1000 CZK4,752.02000 RSD
2000 CZK9,504.04000 RSD
5000 CZK23,760.10000 RSD
10000 CZK47,520.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Koruna Cộng hòa Séc
1 RSD0.21044 CZK
5 RSD1.05219 CZK
10 RSD2.10437 CZK
20 RSD4.20874 CZK
50 RSD10.52185 CZK
100 RSD21.04370 CZK
250 RSD52.60925 CZK
500 RSD105.21850 CZK
1000 RSD210.43700 CZK
2000 RSD420.87400 CZK
5000 RSD1,052.18500 CZK
10000 RSD2,104.37000 CZK