2.000 Koruna Czech sang Rupee Nepal

Đổi tiền CZK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
11.545,04 npr

Kč1,000 CZK = ₨5,773 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Nepal
1 CZK5.77252 NPR
5 CZK28.86260 NPR
10 CZK57.72520 NPR
20 CZK115.45040 NPR
50 CZK288.62600 NPR
100 CZK577.25200 NPR
250 CZK1,443.13000 NPR
500 CZK2,886.26000 NPR
1000 CZK5,772.52000 NPR
2000 CZK11,545.04000 NPR
5000 CZK28,862.60000 NPR
10000 CZK57,725.20000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Koruna Cộng hòa Séc
1 NPR0.17324 CZK
5 NPR0.86618 CZK
10 NPR1.73235 CZK
20 NPR3.46470 CZK
50 NPR8.66175 CZK
100 NPR17.32350 CZK
250 NPR43.30875 CZK
500 NPR86.61750 CZK
1000 NPR173.23500 CZK
2000 NPR346.47000 CZK
5000 NPR866.17500 CZK
10000 NPR1,732.35000 CZK