Đổi tiền NPR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rupee Nepal sang Koruna Czech

500 npr
85,46 czk

₨1,000 NPR = Kč0,1709 CZK

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Koruna Cộng hòa Séc
1 NPR0.17092 CZK
5 NPR0.85461 CZK
10 NPR1.70922 CZK
20 NPR3.41844 CZK
50 NPR8.54610 CZK
100 NPR17.09220 CZK
250 NPR42.73050 CZK
500 NPR85.46100 CZK
1000 NPR170.92200 CZK
2000 NPR341.84400 CZK
5000 NPR854.61000 CZK
10000 NPR1,709.22000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Nepal
1 CZK5.85063 NPR
5 CZK29.25315 NPR
10 CZK58.50630 NPR
20 CZK117.01260 NPR
50 CZK292.53150 NPR
100 CZK585.06300 NPR
250 CZK1,462.65750 NPR
500 CZK2,925.31500 NPR
1000 CZK5,850.63000 NPR
2000 CZK11,701.26000 NPR
5000 CZK29,253.15000 NPR
10000 CZK58,506.30000 NPR