Đổi tiền CZK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Koruna Czech sang currency-names.IQD

10 czk
577,99 iqd

Kč1,000 CZK = ع.د57,80 IQD

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Iraq
1 CZK57.79850 IQD
5 CZK288.99250 IQD
10 CZK577.98500 IQD
20 CZK1,155.97000 IQD
50 CZK2,889.92500 IQD
100 CZK5,779.85000 IQD
250 CZK14,449.62500 IQD
500 CZK28,899.25000 IQD
1000 CZK57,798.50000 IQD
2000 CZK115,597.00000 IQD
5000 CZK288,992.50000 IQD
10000 CZK577,985.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Koruna Cộng hòa Séc
1 IQD0.01730 CZK
5 IQD0.08651 CZK
10 IQD0.17302 CZK
20 IQD0.34603 CZK
50 IQD0.86508 CZK
100 IQD1.73015 CZK
250 IQD4.32538 CZK
500 IQD8.65075 CZK
1000 IQD17.30150 CZK
2000 IQD34.60300 CZK
5000 IQD86.50750 CZK
10000 IQD173.01500 CZK