currency-names.CUP sang currency-names.VES

Đổi tiền CUP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
1.515,74 ves

₱1,000 CUP = Bs.1,516 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / currency.VES
1 CUP1.51574 VES
5 CUP7.57870 VES
10 CUP15.15740 VES
20 CUP30.31480 VES
50 CUP75.78700 VES
100 CUP151.57400 VES
250 CUP378.93500 VES
500 CUP757.87000 VES
1000 CUP1,515.74000 VES
2000 CUP3,031.48000 VES
5000 CUP7,578.70000 VES
10000 CUP15,157.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Cuba
1 VES0.65975 CUP
5 VES3.29873 CUP
10 VES6.59745 CUP
20 VES13.19490 CUP
50 VES32.98725 CUP
100 VES65.97450 CUP
250 VES164.93625 CUP
500 VES329.87250 CUP
1000 VES659.74500 CUP
2000 VES1,319.49000 CUP
5000 VES3,298.72500 CUP
10000 VES6,597.45000 CUP