Đổi tiền CUP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

250 cup
48,97 myr

₱1,000 CUP = RM0,1959 MYR

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ringgit Malaysia
1 CUP0.19587 MYR
5 CUP0.97936 MYR
10 CUP1.95872 MYR
20 CUP3.91744 MYR
50 CUP9.79360 MYR
100 CUP19.58720 MYR
250 CUP48.96800 MYR
500 CUP97.93600 MYR
1000 CUP195.87200 MYR
2000 CUP391.74400 MYR
5000 CUP979.36000 MYR
10000 CUP1,958.72000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Cuba
1 MYR5.10537 CUP
5 MYR25.52685 CUP
10 MYR51.05370 CUP
20 MYR102.10740 CUP
50 MYR255.26850 CUP
100 MYR510.53700 CUP
250 MYR1,276.34250 CUP
500 MYR2,552.68500 CUP
1000 MYR5,105.37000 CUP
2000 MYR10,210.74000 CUP
5000 MYR25,526.85000 CUP
10000 MYR51,053.70000 CUP