2.000 currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CUP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
396,93 myr

₱1,000 CUP = RM0,1985 MYR

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Ringgit Malaysia
1 CUP0.19847 MYR
5 CUP0.99234 MYR
10 CUP1.98467 MYR
20 CUP3.96934 MYR
50 CUP9.92335 MYR
100 CUP19.84670 MYR
250 CUP49.61675 MYR
500 CUP99.23350 MYR
1000 CUP198.46700 MYR
2000 CUP396.93400 MYR
5000 CUP992.33500 MYR
10000 CUP1,984.67000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Cuba
1 MYR5.03861 CUP
5 MYR25.19305 CUP
10 MYR50.38610 CUP
20 MYR100.77220 CUP
50 MYR251.93050 CUP
100 MYR503.86100 CUP
250 MYR1,259.65250 CUP
500 MYR2,519.30500 CUP
1000 MYR5,038.61000 CUP
2000 MYR10,077.22000 CUP
5000 MYR25,193.05000 CUP
10000 MYR50,386.10000 CUP