Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

Đổi tiền TRY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
521,32 mxn

TL1,000 TRY = Mex$0,5213 MXN

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Mexico
1 TRY0.52132 MXN
5 TRY2.60660 MXN
10 TRY5.21320 MXN
20 TRY10.42640 MXN
50 TRY26.06600 MXN
100 TRY52.13200 MXN
250 TRY130.33000 MXN
500 TRY260.66000 MXN
1000 TRY521.32000 MXN
2000 TRY1,042.64000 MXN
5000 TRY2,606.60000 MXN
10000 TRY5,213.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MXN1.91821 TRY
5 MXN9.59105 TRY
10 MXN19.18210 TRY
20 MXN38.36420 TRY
50 MXN95.91050 TRY
100 MXN191.82100 TRY
250 MXN479.55250 TRY
500 MXN959.10500 TRY
1000 MXN1,918.21000 TRY
2000 MXN3,836.42000 TRY
5000 MXN9,591.05000 TRY
10000 MXN19,182.10000 TRY