50 currency-names.CUP sang Cedi Ghana

Đổi tiền CUP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
28,91 ghs

₱1,000 CUP = GH¢0,5782 GHS

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Cedi Ghana
1 CUP0.57820 GHS
5 CUP2.89102 GHS
10 CUP5.78203 GHS
20 CUP11.56406 GHS
50 CUP28.91015 GHS
100 CUP57.82030 GHS
250 CUP144.55075 GHS
500 CUP289.10150 GHS
1000 CUP578.20300 GHS
2000 CUP1,156.40600 GHS
5000 CUP2,891.01500 GHS
10000 CUP5,782.03000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Cuba
1 GHS1.72950 CUP
5 GHS8.64750 CUP
10 GHS17.29500 CUP
20 GHS34.59000 CUP
50 GHS86.47500 CUP
100 GHS172.95000 CUP
250 GHS432.37500 CUP
500 GHS864.75000 CUP
1000 GHS1,729.50000 CUP
2000 GHS3,459.00000 CUP
5000 GHS8,647.50000 CUP
10000 GHS17,295.00000 CUP