10 currency-names.CUP sang Cedi Ghana

Đổi tiền CUP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
5,72 ghs

₱1,000 CUP = GH¢0,5723 GHS

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Cedi Ghana
1 CUP0.57230 GHS
5 CUP2.86152 GHS
10 CUP5.72303 GHS
20 CUP11.44606 GHS
50 CUP28.61515 GHS
100 CUP57.23030 GHS
250 CUP143.07575 GHS
500 CUP286.15150 GHS
1000 CUP572.30300 GHS
2000 CUP1,144.60600 GHS
5000 CUP2,861.51500 GHS
10000 CUP5,723.03000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Cuba
1 GHS1.74733 CUP
5 GHS8.73665 CUP
10 GHS17.47330 CUP
20 GHS34.94660 CUP
50 GHS87.36650 CUP
100 GHS174.73300 CUP
250 GHS436.83250 CUP
500 GHS873.66500 CUP
1000 GHS1,747.33000 CUP
2000 GHS3,494.66000 CUP
5000 GHS8,736.65000 CUP
10000 GHS17,473.30000 CUP