5 currency-names.CUP sang currency-names.CUC

Đổi tiền CUP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
0,21 cuc

₱1,000 CUP = CUC$0,04168 CUC

Mid-market exchange rate at 21:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CUP0.04168 CUC
5 CUP0.20841 CUC
10 CUP0.41681 CUC
20 CUP0.83363 CUC
50 CUP2.08407 CUC
100 CUP4.16814 CUC
250 CUP10.42035 CUC
500 CUP20.84070 CUC
1000 CUP41.68140 CUC
2000 CUP83.36280 CUC
5000 CUP208.40700 CUC
10000 CUP416.81400 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Cuba
1 CUC23.99150 CUP
5 CUC119.95750 CUP
10 CUC239.91500 CUP
20 CUC479.83000 CUP
50 CUC1,199.57500 CUP
100 CUC2,399.15000 CUP
250 CUC5,997.87500 CUP
500 CUC11,995.75000 CUP
1000 CUC23,991.50000 CUP
2000 CUC47,983.00000 CUP
5000 CUC119,957.50000 CUP
10000 CUC239,915.00000 CUP