10 currency-names.CUC sang currency-names.CUP

Đổi tiền CUC sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
239,02 cup

CUC$1,000 CUC = ₱23,90 CUP

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Cuba
1 CUC23.90200 CUP
5 CUC119.51000 CUP
10 CUC239.02000 CUP
20 CUC478.04000 CUP
50 CUC1,195.10000 CUP
100 CUC2,390.20000 CUP
250 CUC5,975.50000 CUP
500 CUC11,951.00000 CUP
1000 CUC23,902.00000 CUP
2000 CUC47,804.00000 CUP
5000 CUC119,510.00000 CUP
10000 CUC239,020.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CUP0.04184 CUC
5 CUP0.20919 CUC
10 CUP0.41838 CUC
20 CUP0.83675 CUC
50 CUP2.09188 CUC
100 CUP4.18375 CUC
250 CUP10.45938 CUC
500 CUP20.91875 CUC
1000 CUP41.83750 CUC
2000 CUP83.67500 CUC
5000 CUP209.18750 CUC
10000 CUP418.37500 CUC