100 currency-names.CUP sang Lev Bungari

Đổi tiền CUP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
7,50 bgn

₱1,000 CUP = лв0,07499 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lev Bungari
1 CUP0.07499 BGN
5 CUP0.37495 BGN
10 CUP0.74991 BGN
20 CUP1.49981 BGN
50 CUP3.74954 BGN
100 CUP7.49907 BGN
250 CUP18.74767 BGN
500 CUP37.49535 BGN
1000 CUP74.99070 BGN
2000 CUP149.98140 BGN
5000 CUP374.95350 BGN
10000 CUP749.90700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Cuba
1 BGN13.33500 CUP
5 BGN66.67500 CUP
10 BGN133.35000 CUP
20 BGN266.70000 CUP
50 BGN666.75000 CUP
100 BGN1,333.50000 CUP
250 BGN3,333.75000 CUP
500 BGN6,667.50000 CUP
1000 BGN13,335.00000 CUP
2000 BGN26,670.00000 CUP
5000 BGN66,675.00000 CUP
10000 BGN133,350.00000 CUP