5 currency-names.CUP sang Dram Armenia

Đổi tiền CUP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
80,92 amd

₱1,000 CUP = ֏16,18 AMD

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dram Armenia
1 CUP16.18340 AMD
5 CUP80.91700 AMD
10 CUP161.83400 AMD
20 CUP323.66800 AMD
50 CUP809.17000 AMD
100 CUP1,618.34000 AMD
250 CUP4,045.85000 AMD
500 CUP8,091.70000 AMD
1000 CUP16,183.40000 AMD
2000 CUP32,366.80000 AMD
5000 CUP80,917.00000 AMD
10000 CUP161,834.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Cuba
1 AMD0.06179 CUP
5 AMD0.30896 CUP
10 AMD0.61792 CUP
20 AMD1.23584 CUP
50 AMD3.08959 CUP
100 AMD6.17919 CUP
250 AMD15.44798 CUP
500 AMD30.89595 CUP
1000 AMD61.79190 CUP
2000 AMD123.58380 CUP
5000 AMD308.95950 CUP
10000 AMD617.91900 CUP