5.000 Dram Armenia sang currency-names.CUP

Đổi tiền AMD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 amd
309,21 cup

֏1,000 AMD = ₱0,06184 CUP

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Cuba
1 AMD0.06184 CUP
5 AMD0.30921 CUP
10 AMD0.61842 CUP
20 AMD1.23683 CUP
50 AMD3.09208 CUP
100 AMD6.18416 CUP
250 AMD15.46040 CUP
500 AMD30.92080 CUP
1000 AMD61.84160 CUP
2000 AMD123.68320 CUP
5000 AMD309.20800 CUP
10000 AMD618.41600 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dram Armenia
1 CUP16.17040 AMD
5 CUP80.85200 AMD
10 CUP161.70400 AMD
20 CUP323.40800 AMD
50 CUP808.52000 AMD
100 CUP1,617.04000 AMD
250 CUP4,042.60000 AMD
500 CUP8,085.20000 AMD
1000 CUP16,170.40000 AMD
2000 CUP32,340.80000 AMD
5000 CUP80,852.00000 AMD
10000 CUP161,704.00000 AMD