5.000 currency-names.CUC sang currency-names.VES

Đổi tiền CUC sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cuc
182.653 ves

CUC$1,000 CUC = Bs.36,53 VES

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / currency.VES
1 CUC36.53060 VES
5 CUC182.65300 VES
10 CUC365.30600 VES
20 CUC730.61200 VES
50 CUC1,826.53000 VES
100 CUC3,653.06000 VES
250 CUC9,132.65000 VES
500 CUC18,265.30000 VES
1000 CUC36,530.60000 VES
2000 CUC73,061.20000 VES
5000 CUC182,653.00000 VES
10000 CUC365,306.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Chuyển đổi Cuba
1 VES0.02737 CUC
5 VES0.13687 CUC
10 VES0.27374 CUC
20 VES0.54749 CUC
50 VES1.36872 CUC
100 VES2.73743 CUC
250 VES6.84358 CUC
500 VES13.68715 CUC
1000 VES27.37430 CUC
2000 VES54.74860 CUC
5000 VES136.87150 CUC
10000 VES273.74300 CUC