10 currency-names.VES sang currency-names.CUC

Đổi tiền VES sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
0,27 cuc

Bs.1,000 VES = CUC$0,02742 CUC

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Chuyển đổi Cuba
1 VES0.02742 CUC
5 VES0.13712 CUC
10 VES0.27424 CUC
20 VES0.54848 CUC
50 VES1.37121 CUC
100 VES2.74241 CUC
250 VES6.85603 CUC
500 VES13.71205 CUC
1000 VES27.42410 CUC
2000 VES54.84820 CUC
5000 VES137.12050 CUC
10000 VES274.24100 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / currency.VES
1 CUC36.46430 VES
5 CUC182.32150 VES
10 CUC364.64300 VES
20 CUC729.28600 VES
50 CUC1,823.21500 VES
100 CUC3,646.43000 VES
250 CUC9,116.07500 VES
500 CUC18,232.15000 VES
1000 CUC36,464.30000 VES
2000 CUC72,928.60000 VES
5000 CUC182,321.50000 VES
10000 CUC364,643.00000 VES