Đổi tiền CUC sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CUC sang Bảng Đảo Man

10.000 cuc
7.826,87 imp

CUC$1,000 CUC = £0,7827 IMP

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Đảo Man
1 CUC0.78269 IMP
5 CUC3.91344 IMP
10 CUC7.82687 IMP
20 CUC15.65374 IMP
50 CUC39.13435 IMP
100 CUC78.26870 IMP
250 CUC195.67175 IMP
500 CUC391.34350 IMP
1000 CUC782.68700 IMP
2000 CUC1,565.37400 IMP
5000 CUC3,913.43500 IMP
10000 CUC7,826.87000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Chuyển đổi Cuba
1 IMP1.27765 CUC
5 IMP6.38825 CUC
10 IMP12.77650 CUC
20 IMP25.55300 CUC
50 IMP63.88250 CUC
100 IMP127.76500 CUC
250 IMP319.41250 CUC
500 IMP638.82500 CUC
1000 IMP1,277.65000 CUC
2000 IMP2,555.30000 CUC
5000 IMP6,388.25000 CUC
10000 IMP12,776.50000 CUC