Đổi tiền CUC sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.CUC sang Bảng Đảo Man

1 cuc
0,79 imp

CUC$1,000 CUC = £0,7868 IMP

Mid-market exchange rate at 22:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Đảo Man
1 CUC0.78684 IMP
5 CUC3.93422 IMP
10 CUC7.86844 IMP
20 CUC15.73688 IMP
50 CUC39.34220 IMP
100 CUC78.68440 IMP
250 CUC196.71100 IMP
500 CUC393.42200 IMP
1000 CUC786.84400 IMP
2000 CUC1,573.68800 IMP
5000 CUC3,934.22000 IMP
10000 CUC7,868.44000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Chuyển đổi Cuba
1 IMP1.27090 CUC
5 IMP6.35450 CUC
10 IMP12.70900 CUC
20 IMP25.41800 CUC
50 IMP63.54500 CUC
100 IMP127.09000 CUC
250 IMP317.72500 CUC
500 IMP635.45000 CUC
1000 IMP1,270.90000 CUC
2000 IMP2,541.80000 CUC
5000 IMP6,354.50000 CUC
10000 IMP12,709.00000 CUC