10 currency-names.CUC sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CUC sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
69,28 dkk

CUC$1,000 CUC = kr6,928 DKK

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Đan Mạch
1 CUC6.92765 DKK
5 CUC34.63825 DKK
10 CUC69.27650 DKK
20 CUC138.55300 DKK
50 CUC346.38250 DKK
100 CUC692.76500 DKK
250 CUC1,731.91250 DKK
500 CUC3,463.82500 DKK
1000 CUC6,927.65000 DKK
2000 CUC13,855.30000 DKK
5000 CUC34,638.25000 DKK
10000 CUC69,276.50000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Chuyển đổi Cuba
1 DKK0.14435 CUC
5 DKK0.72175 CUC
10 DKK1.44349 CUC
20 DKK2.88698 CUC
50 DKK7.21745 CUC
100 DKK14.43490 CUC
250 DKK36.08725 CUC
500 DKK72.17450 CUC
1000 DKK144.34900 CUC
2000 DKK288.69800 CUC
5000 DKK721.74500 CUC
10000 DKK1,443.49000 CUC