1 nghìn Krone Đan Mạch sang currency-names.CUC

Đổi tiền DKK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
145,91 cuc

kr1,000 DKK = CUC$0,1459 CUC

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Chuyển đổi Cuba
1 DKK0.14591 CUC
5 DKK0.72956 CUC
10 DKK1.45911 CUC
20 DKK2.91822 CUC
50 DKK7.29555 CUC
100 DKK14.59110 CUC
250 DKK36.47775 CUC
500 DKK72.95550 CUC
1000 DKK145.91100 CUC
2000 DKK291.82200 CUC
5000 DKK729.55500 CUC
10000 DKK1,459.11000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Đan Mạch
1 CUC6.85349 DKK
5 CUC34.26745 DKK
10 CUC68.53490 DKK
20 CUC137.06980 DKK
50 CUC342.67450 DKK
100 CUC685.34900 DKK
250 CUC1,713.37250 DKK
500 CUC3,426.74500 DKK
1000 CUC6,853.49000 DKK
2000 CUC13,706.98000 DKK
5000 CUC34,267.45000 DKK
10000 CUC68,534.90000 DKK