5.000 Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

Đổi tiền CRC sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 crc
148,75 ern

₡1,000 CRC = Nfk0,02975 ERN

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Nakfa Eritrea
1 CRC0.02975 ERN
5 CRC0.14875 ERN
10 CRC0.29750 ERN
20 CRC0.59499 ERN
50 CRC1.48748 ERN
100 CRC2.97495 ERN
250 CRC7.43738 ERN
500 CRC14.87475 ERN
1000 CRC29.74950 ERN
2000 CRC59.49900 ERN
5000 CRC148.74750 ERN
10000 CRC297.49500 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Colon Costa Rica
1 ERN33.61400 CRC
5 ERN168.07000 CRC
10 ERN336.14000 CRC
20 ERN672.28000 CRC
50 ERN1,680.70000 CRC
100 ERN3,361.40000 CRC
250 ERN8,403.50000 CRC
500 ERN16,807.00000 CRC
1000 ERN33,614.00000 CRC
2000 ERN67,228.00000 CRC
5000 ERN168,070.00000 CRC
10000 ERN336,140.00000 CRC