10 nghìn Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

Đổi tiền CRC sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
293,92 ern

₡1,000 CRC = Nfk0,02939 ERN

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Nakfa Eritrea
1 CRC0.02939 ERN
5 CRC0.14696 ERN
10 CRC0.29392 ERN
20 CRC0.58784 ERN
50 CRC1.46961 ERN
100 CRC2.93922 ERN
250 CRC7.34805 ERN
500 CRC14.69610 ERN
1000 CRC29.39220 ERN
2000 CRC58.78440 ERN
5000 CRC146.96100 ERN
10000 CRC293.92200 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Colon Costa Rica
1 ERN34.02270 CRC
5 ERN170.11350 CRC
10 ERN340.22700 CRC
20 ERN680.45400 CRC
50 ERN1,701.13500 CRC
100 ERN3,402.27000 CRC
250 ERN8,505.67500 CRC
500 ERN17,011.35000 CRC
1000 ERN34,022.70000 CRC
2000 ERN68,045.40000 CRC
5000 ERN170,113.50000 CRC
10000 ERN340,227.00000 CRC